Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
知らせ
しらせ
知り合い
しりあい
印
しるし
指令
しれい
城
しろ
白黒
しろくろ
白組
しろぐみ
代物
しろもの
しわ
しわ寄せ
しわよせ
親愛
しんあい
侵害
しんがい
進学
しんがく
新型
しんがた
真空
しんくう
神経痛
しんけいつう
真剣
しんけん
進行
しんこう
新興
振興
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo