Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
再発
さいはつ
逆様
さかさま
削減
さくげん
作文
さくぶん
作曲
さっきょく
札幌
さっぽろ
撮影
さつえい
砂漠化
さばくか
妨げ
さまたげ
産業
さんぎょう
参考
さんこう
賛成
さんせい
山頂
さんちょう
山陽
さんよう
在学
ざいがく
財政
ざいせい
罪人
ざいにん
雑草
ざっそう
雑談
ざつだん
仕上がり
しあがり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo