Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
食器
しょっき
食券
しょっけん
所定
しょてい
書店
しょてん
初等
しょとう
初頭
所得
しょとく
初版
しょはん
書評
しょひょう
処方
しょほう
処方箋
しょほうせん
署名
しょめい
書面
しょめん
書類
しょるい
私用
しよう
仕様
使用
使用禁止
しようきんし
使用中
しようちゅう
使用人
しようにん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo