Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
インターンシップ
いんたーんしっぷ
マイクロコンピュータ
まいくろこんぴゅーた
個
こ
死
し
部
ぶ
石
いし
芋
いも
岩
いわ
糧
かて
知恵
ちえ
手間
てま
泥
どろ
後
のち
墓
はか
初
はつ
果て
はて
罰
ばち
欲
よく
合間
あいま
余り
あまり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo