Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
建築
けんちく
見物
けんぶつ
件名
けんめい
懸命
芸術
げいじゅつ
芸能
げいのう
月餅
げっぺい
月末
げつまつ
原因
げんいん
限界
げんかい
原作
げんさく
現象
げんしょう
現実
げんじつ
現状
げんじょう
原則
げんそく
幸運
こううん
公営
こうえい
講演
こうえん
公害
こうがい
興行
こうぎょう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo