Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
延命
えんめい
円安
えんやす
お祈り
おいのり
お祝い
おいわい
応援
おうえん
応急
おうきゅう
黄金
おうごん
王様
おうさま
応接
おうせつ
応対
おうたい
往復
おうふく
欧米
おうべい
大型
おおがた
大柄
おおがら
大きさ
おおきさ
大げさ
おおげさ
大阪
おおさか
大皿
おおざら
大筋
おおすじ
大とろ
おおとろ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo