Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
野菜
やさい
私
わたし
カレー
かれー
ピアノ
ぴあの
ブログ
ぶろぐ
浅草
あさくさ
大阪
おおさか
沖縄
おきなわ
お名前
おなまえ
お土産
おみやげ
買い物
かいもの
学生
がくせい
学校
がっこう
教室
きょうしつ
牛乳
ぎゅうにゅう
銀行
ぎんこう
空港
くうこう
公園
こうえん
今週
こんしゅう
祝日
しゅくじつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo