Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
銀行
ぎんこう
口紅
くちべに
口コミ
くちこみ
偶然
ぐうぜん
傾向
けいこう
警察
けいさつ
形式
けいしき
軽症
けいしょう
啓発
けいはつ
契約
けいやく
軽量
けいりょう
痙攣
けいれん
怪我人
けがにん
欠勤
けっきん
傑作
けっさく
決定
けってい
結論
けつろん
見学
けんがく
献血
けんけつ
検索
けんさく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo