Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
急病
きゅうびょう
急用
きゅうよう
急落
きゅうらく
旧暦
きゅうれき
教育
きょういく
教員
きょういん
教会
きょうかい
境界
供給
きょうきゅう
教材
きょうざい
恐縮
きょうしゅく
共通
きょうつう
共同
きょうどう
強風
きょうふう
金額
きんがく
緊急
きんきゅう
金星
きんせい
金融
きんゆう
逆光
ぎゃっこう
業績
ぎょうせき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo