Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
運行
うんこう
運転
うんてん
運動
うんどう
云々
うんぬん
永遠
えいえん
永久
えいきゅう
影響
えいきょう
営業
えいぎょう
栄光
えいこう
衛星
えいせい
衛生
映像
えいぞう
栄転
えいてん
英文
えいぶん
英雄
えいゆう
栄養
えいよう
液体
えきたい
駅弁
えきべん
駅名
えきめい
駅ビル
えきびる
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo