Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
海面
かいめん
顔色
かおいろ
書取
かきとり
拡大
かくだい
貸出
かしだし
片付け
かたづけ
片道
かたみち
傍ら
かたわら
格好
かっこう
喝采
かっさい
活動
かつどう
髪型
かみがた
感覚
かんかく
環境
かんきょう
感激
かんげき
観光
かんこう
観察
かんさつ
関心
かんしん
感想
かんそう
観測
かんそく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo