Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
近年
きんねん
玄関
げんかん
原点
げんてん
航海
こうかい
今回
こんかい
混雑
こんざつ
今日
こんにち
歳月
さいげつ
裁判
さいばん
身辺
しんぺん
人体
じんたい
精魂
せいこん
生物
せいぶつ
生命
せいめい
勢力
せいりょく
全国
ぜんこく
騒動
そうどう
双方
そうほう
胎内
たいない
魂
たましい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo