Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
鹿
しか
司会
しかい
視覚
しかく
資格
仕掛
しかけ
仕方
しかた
紫外線
しがいせん
色彩
しきさい
色紙
しきし
式場
しきじょう
しきたり
敷地
しきち
式典
しきてん
子宮
しきゅう
仕組み
しくみ
試験管
しけんかん
刺激
しげき
嗜好
しこう
思考
志向
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo