Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
イルカ
いるか
イワシ
いわし
ウサギ
うさぎ
オウム
おうむ
カツオ
かつお
カボチャ
かぼちゃ
カモメ
かもめ
キツネ
きつね
クジャク
くじゃく
サンマ
さんま
スズメ
すずめ
スモモ
すもも
チェコ語
ちぇこご
ツバメ
つばめ
デフレ
でふれ
トカゲ
とかげ
バンド
ばんど
フライ
ふらい
ページ
ぺーじ
ホタテ
ほたて
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo