Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
島
しま
寿司
すし
咳
せき
父
ちち
月
つき
次
つぎ
寺
てら
夏
なつ
波
なみ
肉
にく
熱
ねつ
橋
はし
花
はな
百
ひゃく
昼
ひる
服
ふく
冬
ふゆ
風呂
ふろ
部屋
へや
孫
まご
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo