Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
有史
ゆうし
容疑
ようぎ
擁護
ようご
夜釣り
よづり
乱舞
らんぶ
理論
りろん
倫理
りんり
論議
ろんぎ
論理
ろんり
話術
わじゅつ
エイズ
えいず
カット
かっと
キャッシュ
きゃっしゅ
コスト
こすと
コース
こーす
ショック
しょっく
ジャンボ
じゃんぼ
スーツ
すーつ
ドラマ
どらま
ハウス
はうす
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo