Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
ノーマイカーデー
のーまいかーでー
海外事業部
かいがいじぎょうぶ
有人宇宙飛行
ゆうじんうちゅうひこう
酢
す
輪
わ
餌
えさ
欲
よく
恐れ
おそれ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo