Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
科学的行為
かがくてきこうい
自動販売機
じどうはんばいき
エレクトロニクス
えれくとろにくす
美
び
矢
や
餌
えさ
祈り
いのり
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo