Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
庭
にわ
箱
はこ
鼻
はな
人
ひと
豚
ぶた
星
ほし
水
みず
床
ゆか
カニ
かに
あそこ
兎
うさぎ
後ろ
うしろ
英語
えいご
お皿
おさら
蛙
かえる
鞄
かばん
楽器
がっき
切手
きって
切符
きっぷ
起立
きりつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo