Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
雑誌
ざっし
試合
しあい
仕事
しごと
渋谷
しぶや
写真
しゃしん
食事
しょくじ
時間
じかん
相撲
すもう
掃除
そうじ
太鼓
たいこ
茶色
ちゃいろ
机
つくえ
つまみ
電車
でんしゃ
十日
とおか
時計
とけい
隣
となり
何語
なにご
七日
なのか
名前
なまえ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo