Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
夕日
ゆうひ
ゆがみ
輸血
ゆけつ
油断
ゆだん
指輪
ゆびわ
容易
ようい
陽気
ようき
洋酒
ようしゅ
様子
ようす
汚れ
よごれ
予算
よさん
予習
よしゅう
余震
よしん
予想
よそう
予測
よそく
四つ葉
よつば
予報
よほう
落語
らくご
陸地
りくち
利口
りこう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo