Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
程度
ていど
手立て
てだて
電池
でんち
内部
ないぶ
白亜
はくあ
範囲
はんい
場面
ばめん
被害
ひがい
評価
ひょうか
広場
ひろば
夫婦
ふうふ
舞台
ぶたい
分野
ぶんや
兵舎
へいしゃ
本部
ほんぶ
無罪
むざい
無実
むじつ
女神
めがみ
病
やまい
勇気
ゆうき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo