Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
妨げ
さまたげ
五月雨
さみだれ
侍
さむらい
皿
さら
再来週
さらいしゅう
再来年
さらいねん
三
さん
参加
さんか
山岳
さんがく
産休
さんきゅう
産業
さんぎょう
参考
さんこう
参考書
さんこうしょ
産後
さんご
山菜
さんさい
産出
さんしゅつ
参照
さんしょう
参上
さんじょう
酸性
さんせい
賛成
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo