Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
見舞い
みまい
都
みやこ
虫歯
むしば
矛盾
むじゅん
無数
むすう
無断
むだん
夢中
むちゅう
無料
むりょう
名刺
めいし
名簿
めいぼ
目上
めうえ
面子
めんつ
喪中
もちゅう
喪服
もふく
野球
やきゅう
夜景
やけい
火傷
やけど
野生
やせい
柳
やなぎ
やる気
やるき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo