Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
曇り
くもり
講義
こうぎ
言葉
ことば
刺身
さしみ
力
ちから
所
ところ
道具
どうぐ
はさみ
話
はなし
花見
はなみ
袋
ふくろ
二つ
ふたつ
二人
ふたり
返事
へんじ
三つ
みっつ
娘
むすめ
六つ
むっつ
休み
やすみ
八つ
やっつ
夕べ
ゆうべ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo