Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
採用
さいよう
祭礼
さいれい
逆
さかさ
逆様
さかさま
杯
さかずき
逆立
さかだち
魚
さかな
魚屋
さかなや
酒場
さかば
酒屋
さかや
盛
さかり
差額
さがく
先
さき
先ほど
さきほど
索引
さくいん
削減
さくげん
作詞
さくし
作戦
さくせん
昨年
さくねん
作品
さくひん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo