Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
昼
ひる
服
ふく
冬
ふゆ
風呂
ふろ
部屋
へや
孫
まご
町
まち
店
みせ
耳
みみ
村
むら
物
もの
山
やま
雪
ゆき
夢
ゆめ
相手
あいて
明日
あした
頭
あたま
表
おもて
帰り
かえり
鏡
かがみ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo