Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
川
かわ
靴
くつ
怪我
けが
事
こと
米
こめ
ごみ
塩
しお
式
しき
島
しま
寿司
すし
咳
せき
父
ちち
月
つき
寺
てら
波
なみ
肉
にく
熱
ねつ
橋
はし
花
はな
百
ひゃく
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo