Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
脇
わき
脇見
わきみ
枠
わく
技
わざ
綿
わた
詫び
わび
熊
くま
梨
なし
日本語学校
にほんごがっこう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo