Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
私語
しご
支持
しじ
指示
賞
しょう
処理
しょり
塾
じゅく
粋
すい
数
すう
術
すべ
生
せい
是非
ぜひ
他者
たしゃ
台
だい
兆
ちょう
罪
つみ
天
てん
同
どう
無し
なし
なま
破棄
はき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo