Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
みな
峰
みね
耳
みみ
脈
みゃく
みんな
無
む
娘
むすめ
六つ
むっつ
胸
むね
棟
村
むら
群
むれ
目
め
芽
名所
めいしょ
目先
めさき
飯
めし
目下
めした
雌
めす
申込書
もうしこみしょ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo