Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
残り
のこり
後
のち
延び
のび
糊
のり
海苔
歯
は
刃
墓
はか
秤
はかり
吐気
はきけ
はさみ
橋
はし
はしか
柱
はしら
恥
はじ
旗
はた
鉢
はち
八
八月
はちがつ
初
はつ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo