Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
駄目
だめ
地
ち
知恵
ちえ
力
ちから
父
ちち
乳
一日
ついたち
疲れ
つかれ
月
つき
次
つぎ
作り
つくり
造り
土
つち
包み
つつみ
鼓
つづみ
勤め
つとめ
綱
つな
角
つの
蕾
つぼみ
梅雨
つゆ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo