Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
迎え
むかえ
昔
むかし
無限
むげん
無効
むこう
無言
むごん
虫歯
むしば
矛盾
むじゅん
無数
むすう
息子
むすこ
結び
むすび
無線
むせん
無断
むだん
夢中
むちゅう
無念
むねん
無用
むよう
無料
むりょう
名刺
めいし
名詞
名簿
めいぼ
目上
めうえ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo