Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
秘書
ひしょ
肘
ひじ
ひび
百
ひゃく
昼
ひる
服
ふく
福
節
ふし
縁
ふち
冬
ふゆ
振り
ふり
風呂
ふろ
部屋
へや
へり
骨
ほね
堀
ほり
膜
まく
幕
孫
まご
股
また
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo