Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
調
しらべ
尻
しり
字
じ
軸
じく
地獄
じごく
実
じつ
字引
じびき
地味
じみ
十一月
じゅういちがつ
十一日
じゅういちにち
十月
じゅうがつ
十二月
じゅうにがつ
巣
す
酢
寿司
すし
墨
すみ
ずれ
背
せ
成人の日
せいじんのひ
咳
せき
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo