Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
米
こめ
小屋
こや
暦
こよみ
五
ご
ごみ
竿
さお
坂
さか
柵
さく
叫び
さけび
刺身
さしみ
錆
さび
様
さま
寒気
さむけ
座敷
ざしき
市
し
死
師
氏
四
塩
しお
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo