Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
霜
しも
尻
しり
軸
じく
実
じつ
地味
じみ
寿司
すし
墨
すみ
ずれ
咳
せき
攻め
せめ
世話
せわ
丈
たけ
度
たび
旅
玉
たま
為
ため
山車
だし
駄目
だめ
知恵
ちえ
父
ちち
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo