Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
靴
くつ
組
くみ
曇り
くもり
蔵
くら
栗
くり
警察署
けいさつしょ
怪我
けが
下
げ
個
こ
講義
こうぎ
工場
こうば
心
こころ
こっち
事
こと
言葉
ことば
こどもの日
こどものひ
粉
こな
この間
このあいだ
このまま
この世
このよ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo