Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
親
おや
泳ぎ
およぎ
折
おり
檻
女
おんな
女の人
おんなのひと
可
か
課
帰り
かえり
鏡
かがみ
鍵
かぎ
賭
かけ
掛
頭
かしら
型
かた
刀
かたな
勝ち
かち
糧
かて
髪
かみ
紙
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo