Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
意地
いじ
痛み
いたみ
一
いち
一月
いちがつ
一度
いちど
一日
いちにち
一週目
いっしゅうめ
犬
いぬ
祈り
いのり
いびき
居間
いま
芋
いも
妹
いもうと
色
いろ
岩
いわ
受身
うけみ
動き
うごき
歌
うた
家
うち
写し
うつし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo