Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
顎
あご
あざ
足
あし
脚
明日
あした
あす
頭
あたま
あっち
穴
あな
あの方
あのかた
余り
あまり
網
あみ
ありのまま
泡
あわ
案内書
あんないしょ
家
いえ
怒り
いかり
医学研究所
いがくけんきゅうじょ
池
いけ
石
いし
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo