Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
程度
ていど
天寿
てんじゅ
当時
とうじ
戸口
とぐち
銅貨
どうか
動作
どうさ
涙
なみだ
南緯
なんい
南部
なんぶ
乳児
にゅうじ
熱意
ねつい
野山
のやま
発露
はつろ
範囲
はんい
万事
ばんじ
被害
ひがい
費用
ひよう
風土
ふうど
夫婦
ふうふ
部分
ぶぶん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo