Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
住まい
すまい
世間
せけん
背筋
せすじ
繊維
せんい
選手
せんしゅ
装置
そうち
祖国
そこく
臓器
ぞうき
大気
たいき
態度
たいど
類
たぐい
田畑
たはた
単位
たんい
短所
たんしょ
男女
だんじょ
地域
ちいき
知識
ちしき
中華
ちゅうか
長期
ちょうき
長寿
ちょうじゅ
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo