Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
作物
さくもつ
様々
さまざま
市役所
しやくしょ
職業
しょくぎょう
近道
ちかみち
手遅れ
ておくれ
手助け
てだすけ
出来事
できごと
取引
とりひき
七色
なないろ
一時
ひととき
一役
ひとやく
不景気
ふけいき
故郷
ふるさと
紫
むらさき
物事
ものごと
やりとり
世の中
よのなか
グループ
ぐるーぷ
ストレス
すとれす
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo