Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
国立
こくりつ
国連
こくれん
焦げ茶
こげちゃ
ここ
心地
ここち
九日
ここのか
心意気
こころいき
心掛け
こころがけ
志
こころざし
試み
こころみ
小さじ
こさじ
腰
こし
こしあん
個室
こしつ
故障
こしょう
梢
こずえ
戸籍
こせき
小銭
こぜに
固体
こたい
個体
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo