Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
補充
ほじゅう
補足
ほそく
保存
ほぞん
発作
ほっさ
ほとり
歩道
ほどう
本気
ほんき
本音
ほんね
本場
ほんば
防火
ぼうか
帽子
ぼうし
防止
募金
ぼきん
募集
ぼしゅう
盆地
ぼんち
毎度
まいど
誠
まこと
摩擦
まさつ
真面目
まじめ
麻酔
ますい
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo