Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
古代
こだい
好み
このみ
根拠
こんきょ
左右
さゆう
酸素
さんそ
産地
さんち
山地
施設
しせつ
湿度
しつど
車内
しゃない
周囲
しゅうい
種族
しゅぞく
手段
しゅだん
種類
しゅるい
事件
じけん
事実
じじつ
地面
じめん
住居
じゅうきょ
定規
じょうぎ
姿
すがた
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo