Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
氷
こおり
木陰
こかげ
小型
こがた
小柄
こがら
呼吸
こきゅう
国営
こくえい
国語
こくご
国際
こくさい
国際線
こくさいせん
国産
こくさん
国籍
こくせき
国定
こくてい
国内線
こくないせん
国内便
こくないびん
黒板
こくばん
克服
こくふく
国防
こくぼう
国貿
国民
こくみん
国有
こくゆう
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo