Danh từ
Thể từ điển
Nghe toàn bộ
河川
かせん
彼方
かなた
彼等
かれら
学位
がくい
機能
きのう
気分
きぶん
興味
きょうみ
銀貨
ぎんか
空気
くうき
景色
けしき
権利
けんり
言語
げんご
原始
げんし
現地
げんち
行為
こうい
効果
こうか
硬貨
故郷
こきょう
国土
こくど
個人
こじん
Phòng nghiên cứu Minematsu, Khoa Kỹ Thuật, Đại học TokyoPhòng nghiên cứu Saito, Khoa Kỹ Thuật, Đại học Tokyo